THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
SH5K-30
|
Chế độ nguồn điện dự phòng
|
|
Điện áp định mức
|
220 Vac / 230 Vac / 240 Vac (±2 %)
|
Hệ số sóng hài ngõ ra
|
2 % (tải thuần trở)
|
Dải tần số
|
50 Hz / 60 Hz (±0.2 %)
|
Thời gian chuyển sang chế độ khẩn cấp
|
<20 ms
|
Hệ số công suất
|
0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha
|
Công suất AC ngõ ra dự phòng định mức
|
3000 W / 3000 VA
|
Công suất ngõ ra tối đa
|
5000W / 5000 VA
|
Công suất ngõ ra tối đa (Pin lưu trữ điện)
|
3000 W / 3000 VA
|
Công suất ngõ ra đỉnh, thời gian chịu đựng
|
6000 VA, 10 giây
|
Dữ liệu ngõ vào (DC)
|
|
Công suất ngõ vào DC tối đa
|
6500 W
|
Điện áp ngõ vào DC tối đa
|
600 V
|
Điện áp ngõ vào DC khởi động
|
125 V
|
Điện áp ngõ vào DC định mức
|
350 V
|
Dải điện áp MPP
|
125 V – 560 V
|
Dải điện áp MPP đạt công suất định mức
|
240 V – 520 V
|
Số lượng MPPT
|
2
|
Số chuỗi pin trên mỗi MPPT
|
1 / 1
|
Dòng điện ngõ vào DC tối đa
|
22 A (11 A / 11 A)
|
Dòng điện cổng kết nối DC ngõ vào tối đa
|
12 A
|
Dòng điện ngắn mạch DC ngõ vào
|
24 A (12 A / 12 A)
|
Dữ liệu ngõ vào và ngõ ra (AC)
|
|
Công suất ngõ ra AC định mức
|
5000 W *1
|
Dòng điện ngõ ra AC định mức
|
22.7 A *2
|
Công suất ngõ ra AC tối đa
|
5000 VA
|
Dòng điện ngõ ra AC tối đa
|
22.7 A *2
|
Công suất ngõ vào AC tối đa
|
8000 W
|
Dòng điện ngõ vào AC tối đa
|
36.4 A *3
|
Điện áp AC định mức
|
220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
|
Dải điện áp AC
|
176 Vac~276 Vac
|
Tần số định mức của lưới
|
50 Hz / 60 Hz
|
Dải tần số hoạt động của lưới
|
45~55 Hz / 55~65 Hz (có thể thay đổi theo tiêu chuẩn lưới)
|
Sóng hài (THD)
|
<3 % (tại công suất định mức)
|
Xâm nhập dòng điện một chiều
|
<0.5 % (tại dòng định mức)
|
Hệ số công suất
|
>0.99 ở giá trị mặc định tại công suất định mức (tính từ 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha)
|
Thiết bị bảo vệ
|
|
Bảo vệ kết nối ngược cực
|
Có
|
Bảo vệ ngắn mạch AC
|
Có
|
Bảo vệ dòng rò
|
Có
|
Công tắc DC (Solar)
|
Tùy chọn
|
Cầu chì DC (Pin lưu trữ điện)
|
Có
|
Bảo vệ quá áp
|
III [MAIN], II [TẤM PIN] [ẮC QUY]
|
Thông tin pin lưu trữ điện
|
|
Loại pin lưu trữ điện
|
Li-ion*
|
Điện áp của pin lưu trữ điện
|
48 V (32 V–70 V)
|
Dòng sạc / xả tối đa
|
65 A / 65 A
|
Thông tin hệ thống
|
|
Hiệu suất tối đa
|
> 97.7 %
|
Hiệu suất tối đa chuẩn Châu Âu
|
> 97.1 %
|
Hiệu suất sạc / xả tối đa
|
> 94.0 %
|
Phương pháp cách ly (solar)
|
Không biến áp
|
Phương pháp cách ly (Pin lưu trữ điện)
|
HF
|
Cấp độ bảo vệ xâm nhập
|
IP65
|
Dải nhiệt độ hoạt động
|
-25°C~60°C (>45°C giảm công suất)
|
Dải độ ẩm tương đối cho phép
|
0%~100%
|
Phương pháp tản nhiệt
|
Làm mát tự nhiên
|
Độ cao hoạt động tối đa
|
2000 m
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD
|
Giao tiếp
|
2 × RS485, WiFi , CAN, Ethernet
|
Tín hiệu giám sát công suất
|
1 × đầu ra Digital
|
Cảnh báo
|
Email, còi báo bên trong
|
Kiểu kết nối DC
|
MC4
|
Kiểu kết nối AC
|
Ngàm kẹp kết nối
|
Chứng chỉ
|
AS4777,IEC 62109-1, IEC62109-2,IEC62477-1, IEC 62040-1, EN 61000-6-1/-3,
ABNT NBR 16149: 2013 ABNT NBR 16150: 2013 |
Thông tin khác
|
|
Kích thước (W*H*D)
|
457 x 515 x 170 mm
|
Phương pháp lắp đặt
|
Giá treo tường
|
Khối lượng
|
22 kg
|
*: Sungrow cung cấp pin lưu trữ điện của Samsung SDI như một giải pháp tiêu chuẩn.
*1: AS4777 : 4990 W, 4990 VA
*2: AS4777 : 21.7 A
*3: AS4777 : 34.8 A
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT CỦA SẢN PHẨM
ỨNG DỤNG LINH HOẠT
- Dễ dàng lắp đặt và trang bị thêm thiết bị khác
- Tối đa khả năng hoàn vốn nhờ tích hợp hệ thống quản lý năng lượng từ bên thứ ba
AN TOÀN VÀ TIN CẬY
- Tích hợp bộ bảo vệ quá điện áp và bảo vệ dòng điện rò
- Khung vỏ bền, thẩm mỹ với lớp sơn bạc chống ăn mòn cao
QUẢN LÝ THÔNG MINH
- Tối đa lượng điện tự dùng nhờ bộ quản lý năng lượng tích hợp
- Giám sát trực tuyến miễn phí để tăng cường quản lý năng lượng cho người dùng
- Cập nhật phần mềm từ và tùy chỉnh cài đặt từ xa
DỄ DÀNG LẮP ĐẶT
- Tích hợp EPS trong biến tần giúp cài đặt đơn giản và dễ dàng
- Giá đỡ có thể tùy chỉnh, có sẵn thước thủy cân bằng
- Vận hành nhanh chóng và dễ dàng thông qua màn hình LCD hoặc ứng dụng điện thoại
Hãy là người đầu tiên nhận xét “INVERTER HYBRID SUNGROW 1 PHA 5KW – SH5K-30”